Bản dịch của từ Osmoses trong tiếng Việt
Osmoses
Osmoses (Verb)
Trải qua quá trình thẩm thấu.
To undergo osmosis.
Many cultures osmoses ideas from each other in today's global society.
Nhiều nền văn hóa hấp thụ ý tưởng từ nhau trong xã hội toàn cầu hôm nay.
Not every group osmoses new trends quickly in social media.
Không phải nhóm nào cũng hấp thụ xu hướng mới nhanh chóng trên mạng xã hội.
How do communities osmoses values from different cultures effectively?
Các cộng đồng hấp thụ giá trị từ những nền văn hóa khác nhau như thế nào một cách hiệu quả?
Osmoses là quá trình khuếch tán của nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ thấp sang vùng có nồng độ cao hơn nhằm đạt được sự cân bằng nồng độ. Trong ngữ cảnh sinh học, osmose đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu trong tế bào. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "osmoses" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "osmos", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "thúc đẩy". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "osmosis", chỉ quá trình di chuyển của nước qua màng sinh học từ vùng có nồng độ thấp sang vùng có nồng độ cao hơn. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và hóa học để mô tả hiện tượng khuếch tán chọn lọc, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu tế bào và thủy sinh.
Từ "osmoses" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học, sinh học và hóa học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường gặp trong ngữ cảnh giải thích quá trình thẩm thấu qua màng tế bào. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu khoa học, thảo luận về môi trường nước, hoặc giáo dục về sinh lý học.