Bản dịch của từ Osmotic trong tiếng Việt
Osmotic
Osmotic (Adjective)
Liên quan đến hoặc được hỗ trợ bởi thẩm thấu.
Relating to, or powered by, osmosis.
The osmotic pressure in the social experiment affected the results.
Áp suất osmotic trong thí nghiệm xã hội ảnh hưởng đến kết quả.
The osmotic process of information sharing led to collective understanding.
Quá trình osmotic chia sẻ thông tin dẫn đến sự hiểu biết tập thể.
The osmotic relationship between the two social groups fostered unity.
Mối quan hệ osmotic giữa hai nhóm xã hội tạo ra sự đoàn kết.
Họ từ
Từ "osmotic" liên quan đến hiện tượng thẩm thấu trong khoa học sinh học và hóa học, mô tả quá trình mà nước di chuyển qua một màng bán thấm từ dung dịch có nồng độ thấp đến dung dịch có nồng độ cao hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English đối với từ này; cả hai đều sử dụng "osmotic" với ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình sinh lý trong sinh vật hoặc trong các ứng dụng công nghiệp liên quan đến quá trình phân tách chất lỏng.
Từ "osmotic" có nguồn gốc từ thuật ngữ "osmosis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ōsmē", có nghĩa là "sự đẩy đi" hoặc "sự gây ra". Omosis được phát triển trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng chuyển động của nước qua màng. Hiện tại, "osmotic" chỉ sự liên quan đến áp lực thẩm thấu, mô tả quá trình đào thải hoặc vận chuyển nước và các chất hòa tan trong các hệ sinh học. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng sinh học.
Từ "osmotic" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các câu hỏi liên quan đến quy trình sinh học hoặc hóa học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu về sinh học, hóa học và y học, liên quan đến quá trình thẩm thấu. Từ "osmotic" cũng thường gặp trong các tình huống mô tả hiện tượng liên quan đến di chuyển của nước qua màng tế bào, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong các nghiên cứu sinh lý và sinh hóa.