Bản dịch của từ Osmotic trong tiếng Việt
Osmotic
Adjective
Osmotic (Adjective)
ɑzmˈɑɾək
ɑzmˈɑɾək
01
Liên quan đến hoặc được hỗ trợ bởi thẩm thấu.
Relating to, or powered by, osmosis.
Ví dụ
The osmotic pressure in the social experiment affected the results.
Áp suất osmotic trong thí nghiệm xã hội ảnh hưởng đến kết quả.
The osmotic process of information sharing led to collective understanding.
Quá trình osmotic chia sẻ thông tin dẫn đến sự hiểu biết tập thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Osmotic
Không có idiom phù hợp