Bản dịch của từ Osteogenous trong tiếng Việt

Osteogenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteogenous (Adjective)

01

Tạo xương.

Osteogenic.

Ví dụ

The osteogenous cells help repair bone fractures after accidents.

Các tế bào osteogenous giúp sửa chữa gãy xương sau tai nạn.

Osteogenous tissues do not form rapidly in older adults.

Mô osteogenous không hình thành nhanh chóng ở người lớn tuổi.

Are osteogenous cells important for social activities like sports?

Các tế bào osteogenous có quan trọng cho các hoạt động xã hội như thể thao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Osteogenous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteogenous

Không có idiom phù hợp