Bản dịch của từ Osteogenous trong tiếng Việt
Osteogenous

Osteogenous (Adjective)
Tạo xương.
The osteogenous cells help repair bone fractures after accidents.
Các tế bào osteogenous giúp sửa chữa gãy xương sau tai nạn.
Osteogenous tissues do not form rapidly in older adults.
Mô osteogenous không hình thành nhanh chóng ở người lớn tuổi.
Are osteogenous cells important for social activities like sports?
Các tế bào osteogenous có quan trọng cho các hoạt động xã hội như thể thao không?
"Osteogenous" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ các yếu tố hoặc quá trình có liên quan đến sự hình thành xương. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực y học và khoa học sinh học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "osteogenous" giữ nguyên cả hình thức viết và phát âm, hầu như không có khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tế bào hoặc mô liên quan đến sự hình thành và phát triển của xương trong cơ thể.
Từ "osteogenous" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "osteon" có nghĩa là "xương" và "genes" có nghĩa là "sinh ra". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ những yếu tố hoặc tế bào có khả năng hình thành xương. Sự kết hợp giữa hai phần trong từ này phản ánh bản chất của quá trình phát triển xương trong cơ thể sống, đồng thời nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong sinh lý học xương.
Từ "osteogenous" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn y học hoặc sinh học, không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ở các ngữ cảnh khác, từ "osteogenous" thường được sử dụng để mô tả sự hình thành xương, liên quan đến các nghiên cứu trong lĩnh vực y học và khoa học sự sống, nơi nghiên cứu về cấu trúc và phát triển xương là cần thiết.