Bản dịch của từ Ostiate trong tiếng Việt
Ostiate

Ostiate (Adjective)
Có hoặc đặc trưng bởi sự hiện diện của ostia.
Having or characterized by the presence of ostia.
The community center has ostiate designs that encourage social interaction.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế có nhiều lối đi khuyến khích giao lưu xã hội.
Many parks do not have ostiate features for gathering people.
Nhiều công viên không có đặc điểm có nhiều lối đi để tụ tập mọi người.
Do you think ostiate spaces help build stronger social connections?
Bạn có nghĩ rằng những không gian có nhiều lối đi giúp xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ hơn không?
"Từ 'ostiate' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ostium', nghĩa là cửa hoặc lối vào. Trong ngữ cảnh sinh học, 'ostiate' dùng để chỉ việc có lỗ hoặc cửa sổ trên bề mặt của cấu trúc, chẳng hạn như trong các loài động vật thân mềm hoặc thực vật. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói".
Từ "ostiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ostiatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "ostiare", mang nghĩa là "mở ra" hoặc "để lộ ra". Từ này xuất phát từ "ostium", nghĩa là "cái cửa" hoặc "lối vào". Trong ngữ cảnh hiện đại, "ostiate" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các lỗ nhỏ hoặc cái cửa trong cấu trúc của sinh vật sống, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự mở ra và việc tiếp cận không gian bên trong.
Từ "ostiate" không phổ biến trong bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc y học để mô tả sự hiện diện của lỗ vỏ hoặc lỗ mở. Khả năng sử dụng từ này hạn chế, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo khoa học liên quan đến cấu trúc và chức năng của tế bào hoặc mô.