Bản dịch của từ Ostiate trong tiếng Việt

Ostiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostiate (Adjective)

ˈɑstʃət
ˈɑstʃət
01

Có hoặc đặc trưng bởi sự hiện diện của ostia.

Having or characterized by the presence of ostia.

Ví dụ

The community center has ostiate designs that encourage social interaction.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế có nhiều lối đi khuyến khích giao lưu xã hội.

Many parks do not have ostiate features for gathering people.

Nhiều công viên không có đặc điểm có nhiều lối đi để tụ tập mọi người.

Do you think ostiate spaces help build stronger social connections?

Bạn có nghĩ rằng những không gian có nhiều lối đi giúp xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostiate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.