Bản dịch của từ Ouch trong tiếng Việt

Ouch

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ouch (Interjection)

01

Dùng để thể hiện sự đau đớn.

Used to express pain.

Ví dụ

Ouch! That hurt when I bumped into Emily at the party.

Ái chao! Cái đó đau khi tôi va vào Emily ở bữa tiệc.

I don't say 'ouch' when I hear bad news from friends.

Tôi không nói 'ái chao' khi nghe tin xấu từ bạn bè.

Did you say 'ouch' when you fell off the chair?

Bạn có nói 'ái chao' khi bạn ngã khỏi ghế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ouch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ouch

Không có idiom phù hợp