Bản dịch của từ Ouchies trong tiếng Việt
Ouchies

Ouchies (Noun)
Số nhiều của ouchie.
Plural of ouchie.
Ouchies can be a common topic in casual conversations.
Ouchies có thể là một chủ đề phổ biến trong cuộc trò chuyện bình thường.
She never mentions her ouchies during IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ đề cập đến vết thương trong luyện nói IELTS.
Do your friends often ask about your ouchies after a party?
Bạn có thường xuyên được bạn bè hỏi về vết thương sau một buổi tiệc không?
“Ouchies” là một từ lóng thường được sử dụng để diễn tả sự đau đớn hoặc tổn thương nhẹ, đặc biệt là ở trẻ em. Từ này mang tính chất cảm xúc, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa. Trong văn viết, “ouchies” không được coi là ngôn ngữ trang trọng và thường chỉ xuất hiện trong giao tiếp không chính thức.
Từ "ouchies" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, được xem như là một từ ngữ ngữ âm, phản ánh âm thanh phát ra khi một người cảm thấy đau. Nó được coi là một dạng thi vị hóa của từ "ouch", vốn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ouchier". Từ này khắc họa một cảm giác đau đớn theo cách trẻ con và thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, thể hiện sự nhẹ nhàng trong tình huống đau đớn.
Từ "ouchies" là một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ sự đau đớn nhẹ hoặc tình trạng khó chịu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp và không phù hợp với văn phong học thuật. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh trẻ em, hoặc trong các tình huống không chính thức như trò chuyện giữa bạn bè.