Bản dịch của từ Our trong tiếng Việt
Our

Our (Pronoun)
Của chúng tôi.
Ours.
The decision to donate the money was ours.
Quyết định quyên góp số tiền là của chúng tôi.
Our community organized a charity event last week.
Cộng đồng của chúng tôi đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.
The responsibility of helping the homeless is ours.
Trách nhiệm giúp đỡ người vô gia cư là của chúng tôi.
Our (Verb)
Sai chính tả của are.
Misspelling of are.
Our going to the party tonight.
Chúng ta đến dự tiệc tối nay.
Why our always late for meetings?
Tại sao chúng ta luôn muộn đến cuộc họp?
Our friends waiting for us at the restaurant.
Bạn bè của chúng ta đang chờ chúng ta ở nhà hàng.
Our going to the party tonight?
Chúng tôi đến tiệc tối nay?
Our friends waiting for us at the restaurant.
Bạn bè của chúng tôi đang đợi chúng tôi ở nhà hàng.
Từ "our" là đại từ sở hữu trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người liên quan đến người nói. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "our" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, ở tiếng Anh Anh, người ta có thể nghe thấy âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, "our" mọi tên gọi, không thay đổi nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "our" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūr", liên quan đến ngữ hệ nguyên thủy Ấn-Âu. Nó xuất phát từ đại từ sở hữu, biểu thị sự thuộc về một nhóm hoặc cá thể bao gồm người nói và người khác. Kể từ thế kỷ 14, "our" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ giao tiếp, thể hiện mối quan hệ và trách nhiệm chung, phản ánh tính cộng đồng trong sự tương tác xã hội.
Từ "our" là một đại từ sở hữu thường được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh, với mức độ xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra nói và viết, "our" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự đoàn kết hoặc thuộc về nhóm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bàn về chủ đề gia đình, cộng đồng hoặc những trải nghiệm chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



