Bản dịch của từ Misspelling trong tiếng Việt

Misspelling

Noun [U/C] Verb

Misspelling (Noun)

mɪspˈɛlɪŋ
mɪsspˈɛliŋ
01

Hành vi viết sai chính tả của một từ.

The act of spelling a word incorrectly.

Ví dụ

She made a misspelling in her IELTS essay.

Cô ấy đã viết sai chính tả trong bài luận IELTS.

He always checks for misspellings before submitting his writing.

Anh ấy luôn kiểm tra lỗi chính tả trước khi nộp bài viết của mình.

Did you notice any misspellings in your speaking test answers?

Bạn có nhận ra bất kỳ lỗi chính tả nào trong câu trả lời bài thi nói của mình không?

Misspelling (Verb)

mɪspˈɛlɪŋ
mɪsspˈɛliŋ
01

Để đánh vần một từ sai.

To spell a word incorrectly.

Ví dụ

She often makes a misspelling in her IELTS essays.

Cô ấy thường mắc lỗi chính tả trong bài luận IELTS của mình.

He never missespell words during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ viết sai chính tả trong bài thi nói.

Do you think misspelling affects IELTS writing scores significantly?

Bạn có nghĩ việc viết sai chính tả ảnh hưởng đến điểm viết IELTS không?

Dạng động từ của Misspelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misspell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misspelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misspelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misspells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misspelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misspelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misspelling

Không có idiom phù hợp