Bản dịch của từ Misspelling trong tiếng Việt
Misspelling

Misspelling(Noun)
Hành vi viết sai chính tả của một từ.
The act of spelling a word incorrectly.
Misspelling(Verb)
Để đánh vần một từ sai.
To spell a word incorrectly.
Dạng động từ của Misspelling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misspell |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misspelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misspelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misspells |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misspelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "misspelling" có nghĩa là việc đánh vần sai một từ nào đó, dẫn đến hình thức hoặc ý nghĩa không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt dạng sử dụng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "misspelling" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh giáo dục, khi "misspelling" thường được đưa ra như một điểm cần chỉnh sửa trong văn bản học thuật.
Từ "misspelling" được hình thành từ tiền tố "miss-" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "spelling", xuất phát từ tiếng Anh cổ "spellian", có nghĩa là "đánh vần". Từ này ban đầu mô tả hành động của việc viết sai chữ cái hoặc từ. Ngày nay, "misspelling" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và ngữ pháp để chỉ những lỗi trong việc đánh vần từ ngữ, phản ánh sự chú ý tối thiểu đến chính tả trong việc viết.
"Misspelling" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và từ vựng, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng chính tả chính xác. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong việc giảng dạy và kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ, cũng như trong các ngữ cảnh xuất bản và biên soạn tài liệu.
Họ từ
Từ "misspelling" có nghĩa là việc đánh vần sai một từ nào đó, dẫn đến hình thức hoặc ý nghĩa không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt dạng sử dụng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "misspelling" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh giáo dục, khi "misspelling" thường được đưa ra như một điểm cần chỉnh sửa trong văn bản học thuật.
Từ "misspelling" được hình thành từ tiền tố "miss-" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "spelling", xuất phát từ tiếng Anh cổ "spellian", có nghĩa là "đánh vần". Từ này ban đầu mô tả hành động của việc viết sai chữ cái hoặc từ. Ngày nay, "misspelling" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và ngữ pháp để chỉ những lỗi trong việc đánh vần từ ngữ, phản ánh sự chú ý tối thiểu đến chính tả trong việc viết.
"Misspelling" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và từ vựng, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng chính tả chính xác. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong việc giảng dạy và kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ, cũng như trong các ngữ cảnh xuất bản và biên soạn tài liệu.
