Bản dịch của từ Misspelling trong tiếng Việt

Misspelling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misspelling(Noun)

mɪspˈɛlɪŋ
mɪsspˈɛliŋ
01

Hành vi viết sai chính tả của một từ.

The act of spelling a word incorrectly.

Ví dụ

Misspelling(Verb)

mɪspˈɛlɪŋ
mɪsspˈɛliŋ
01

Để đánh vần một từ sai.

To spell a word incorrectly.

Ví dụ

Dạng động từ của Misspelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misspell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misspelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misspelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misspells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misspelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ