Bản dịch của từ Out of character trong tiếng Việt
Out of character
Out of character (Phrase)
Không điển hình cho tính cách của một người.
Not typical of the persons character.
Her rude comments were out of character for such a kind person.
Những bình luận thô lỗ của cô ấy không phù hợp với một người tốt bụng.
He is not usually aggressive; that behavior was out of character.
Anh ấy không thường hung hăng; hành vi đó không phù hợp với anh.
Was his sudden anger out of character for him?
Cơn giận dữ đột ngột của anh ấy có phải là không bình thường không?
Cụm từ "out of character" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc phản ứng của một người không phù hợp với tính cách hay bản chất thường ngày của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh hoặc phạm vi sử dụng. Trong văn hóa Anh, nó có thể được dùng nhiều trong các cuộc thảo luận về nhân cách trong tiểu thuyết, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và tâm lý.
Cụm từ "out of character" xuất phát từ cụm từ Latin "persona", có nghĩa là "vai trò" hoặc "nhân vật". Thuật ngữ này được sử dụng trong văn học và kịch để mô tả hành động hoặc đặc điểm không phù hợp với bản chất của một nhân vật. Từ cuối thế kỷ 19, cụm từ đã được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, diễn tả những hành vi, lựa chọn của một cá nhân khác với đặc điểm tính cách thông thường của họ, phản ánh sự phát triển ý thức về bản sắc trong giao tiếp.
Cụm từ "out of character" thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking khi thí sinh thảo luận về hành vi cá nhân hoặc tình huống xã hội. Nó cũng có thể xuất hiện trong Writing khi thí sinh phân tích hành vi của nhân vật trong văn học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi mô tả một hành động hoặc phản ứng không điển hình của một người, phản ánh sự bất thường trong tính cách của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp