Bản dịch của từ Out-of-fashioned trong tiếng Việt

Out-of-fashioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out-of-fashioned (Adjective)

01

= "lỗi thời [tính từ]".

Outoffashion adjective.

Ví dụ

Wearing bell-bottoms is out-of-fashioned now.

Việc mặc quần bó sát đã lỗi thời bây giờ.

It's not trendy to have an out-of-fashioned hairstyle.

Không phải là xu hướng khi có kiểu tóc lỗi thời.

Is it considered out-of-fashioned to use flip phones?

Có được coi là lỗi thời khi sử dụng điện thoại cổ không?

Wearing bell-bottoms is out-of-fashioned now.

Việc mặc quần bó cạp đã lỗi thời ngày nay.

It's not trendy to have an out-of-fashioned hairstyle.

Không phải là mốt khi có kiểu tóc lỗi thời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out-of-fashioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out-of-fashioned

Không có idiom phù hợp