Bản dịch của từ Out of hand trong tiếng Việt
Out of hand

Out of hand (Adjective)
Mất kiểm soát.
Out of control.
The situation is out of hand, with protests escalating rapidly.
Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát, với các cuộc biểu tình tăng nhanh.
The issue is not out of hand yet, but tensions are rising.
Vấn đề vẫn chưa ngoài tầm kiểm soát, nhưng căng thẳng đang gia tăng.
Is the situation out of hand due to lack of communication?
Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát do thiếu giao tiếp?
Out of hand (Adverb)
Mất kiểm soát.
Out of control.
The situation got out of hand during the protest.
Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát trong cuộc biểu tình.
The violence did not escalate out of hand at the rally.
Bạo lực không leo thang ngoài tầm kiểm soát tại cuộc biểu tình.
Did the situation spiral out of hand at the demonstration?
Tình hình có trở nên ngoài tầm kiểm soát tại cuộc biểu tình không?
Cụm từ "out of hand" có nghĩa là tình huống hoặc sự việc trở nên không kiểm soát được hoặc không thể quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bình luận về hành vi xã hội; trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn, từ quản lý công việc đến xử lý cảm xúc cá nhân.
Cụm từ "out of hand" xuất phát từ tiếng Latinh "de manu", nghĩa là "ra khỏi tay". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để miêu tả tình huống không thể kiểm soát hoặc vượt quá khả năng quản lý. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc mất quyền kiểm soát, đồng thời nhấn mạnh tính khẩn cấp và sự bất lực trong việc quản lý tình huống. Cách sử dụng này đã trở thành phổ biến trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả những tình huống khó khăn.
Cụm từ "out of hand" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, tạo ra sự phản ánh giới hạn trong ngữ cảnh giao tiếp học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả tình huống không thể kiểm soát hoặc trở nên nghiêm trọng vượt quá tầm kiểm soát, chẳng hạn như trong quản lý thời gian, giải quyết xung đột hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất