Bản dịch của từ Out of hand trong tiếng Việt

Out of hand

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of hand (Adjective)

ˈaʊ.təfˈhænd
ˈaʊ.təfˈhænd
01

Mất kiểm soát.

Out of control.

Ví dụ

The situation is out of hand, with protests escalating rapidly.

Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát, với các cuộc biểu tình tăng nhanh.

The issue is not out of hand yet, but tensions are rising.

Vấn đề vẫn chưa ngoài tầm kiểm soát, nhưng căng thẳng đang gia tăng.

Is the situation out of hand due to lack of communication?

Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát do thiếu giao tiếp?

Out of hand (Adverb)

ˈaʊ.təfˈhænd
ˈaʊ.təfˈhænd
01

Mất kiểm soát.

Out of control.

Ví dụ

The situation got out of hand during the protest.

Tình hình đã trở nên ngoài tầm kiểm soát trong cuộc biểu tình.

The violence did not escalate out of hand at the rally.

Bạo lực không leo thang ngoài tầm kiểm soát tại cuộc biểu tình.

Did the situation spiral out of hand at the demonstration?

Tình hình có trở nên ngoài tầm kiểm soát tại cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of hand

Không có idiom phù hợp