Bản dịch của từ Out of it trong tiếng Việt
Out of it

Out of it (Phrase)
Hoàn toàn được sử dụng, hoàn thành hoặc bị phá hủy.
Completely used finished or destroyed.
After the pandemic, small businesses were out of it.
Sau đại dịch, các doanh nghiệp nhỏ đã tan hoang.
The charity's funds were mismanaged, leaving them out of it.
Quỹ từ thiện bị quản lý sai lầm, khiến họ tan tác.
Due to the economic crisis, many families found themselves out of it.
Do khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình thấy mình tan hoang.
"Out of it" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc mô tả trạng thái tinh thần, cảm giác không tỉnh táo, hoặc không tham gia vào các hoạt động xung quanh. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm có thể khác nhau do vùng miền. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, chủ yếu thể hiện sự tách biệt hoặc thiếu kết nối với thực tại.
Cụm từ "out of it" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là "khỏi, bên ngoài", và "of" từ tiếng Anh cổ "of", biểu thị mối liên hệ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không tham gia hoặc tách biệt khỏi một tình huống, sự kiện hoặc ý thức. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cảm giác thiếu kết nối hoặc sự lạc lõng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "out of it" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói do tính chất không chính thức của nó. Trong phần viết và đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái mất tập trung hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "out of it" thường liên quan đến trạng thái mệt mỏi, sự lơ là hoặc không nắm bắt thông tin, được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc trong văn bản không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



