Bản dịch của từ Out of money trong tiếng Việt

Out of money

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of money (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv mˈʌni
ˈaʊt ˈʌv mˈʌni
01

Không còn tiền nữa.

Having no money left.

Ví dụ

I am out of money after paying for my IELTS exam.

Tôi hết tiền sau khi trả tiền thi IELTS.

She is not out of money because she saved up.

Cô ấy không hết tiền vì cô ấy đã tiết kiệm.

Are you out of money for the IELTS preparation course?

Bạn hết tiền cho khóa học chuẩn bị thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of money

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.