Bản dịch của từ Out of money trong tiếng Việt
Out of money

Out of money (Phrase)
Không còn tiền nữa.
Having no money left.
I am out of money after paying for my IELTS exam.
Tôi hết tiền sau khi trả tiền thi IELTS.
She is not out of money because she saved up.
Cô ấy không hết tiền vì cô ấy đã tiết kiệm.
Are you out of money for the IELTS preparation course?
Bạn hết tiền cho khóa học chuẩn bị thi IELTS chưa?
Cụm từ "out of money" được sử dụng để chỉ trạng thái không còn tiền, thường ám chỉ tình trạng tài chính khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số cách diễn đạt khác liên quan đến tình trạng tài chính tức thời như "broke" hay "financially challenged" có thể được ưa chuộng hơn ở những vùng khác nhau. Tổng thể, "out of money" thể hiện sự thiếu hụt về tài chính trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "out of money" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nghĩa là thiếu tiền hoặc không còn tiền. Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là bên ngoài, trong khi "money" lại xuất phát từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa liên quan đến tiền tệ và tài sản. Cụm từ này phản ánh trạng thái kinh tế tiêu cực, thể hiện việc thiếu hụt tài chính, và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thông thường để mô tả sự khan hiếm tài chính.
Cụm từ "out of money" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân hoặc tình huống kinh tế. Tần suất sử dụng không cao trong phần Reading và Listening. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, doanh nghiệp và trong các bài viết liên quan đến tài chính cá nhân, thể hiện tình trạng không có đủ tiền để chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp