Bản dịch của từ Out of service trong tiếng Việt
Out of service

Out of service (Phrase)
Không hoạt động như mong đợi hoặc dự định.
Not functioning as expected or intended.
The elevator is out of service today.
Cái thang máy đang hỏng hôm nay.
The ATM machine is out of service due to maintenance.
Máy rút tiền tự động đang hỏng do bảo dưỡng.
The subway station is out of service for repairs.
Trạm tàu điện ngầm đang hỏng để sửa chữa.
Cụm từ "out of service" có nghĩa là không hoạt động hoặc không khả dụng, thường được sử dụng để chỉ các phương tiện, thiết bị hoặc dịch vụ không còn hoạt động bình thường. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức này trong bối cảnh tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "out of order" có thể được xem như tương đương với "out of service".
Cụm từ "out of service" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ex" có nghĩa là "ra" và "servitium" có nghĩa là "phục vụ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ việc không còn nằm trong tình trạng hoạt động hay cung cấp dịch vụ. Qua thời gian, cụm từ đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như giao thông và công nghệ, để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống không thể sử dụng hoặc không còn khả năng phục vụ.
Cụm từ "out of service" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ngừng hoạt động hoặc không khả dụng. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng tần suất không cao. Nó thường được thấy trong ngữ cảnh về giao thông công cộng, thiết bị điện tử hoặc dịch vụ khách hàng. Việc hiểu rõ cụm từ này có thể giúp thí sinh nắm bắt thông tin quan trọng trong các bài tập thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp