Bản dịch của từ Out of service trong tiếng Việt

Out of service

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of service (Phrase)

ˈaʊ.təfˈsɚ.vɪs
ˈaʊ.təfˈsɚ.vɪs
01

Không hoạt động như mong đợi hoặc dự định.

Not functioning as expected or intended.

Ví dụ

The elevator is out of service today.

Cái thang máy đang hỏng hôm nay.

The ATM machine is out of service due to maintenance.

Máy rút tiền tự động đang hỏng do bảo dưỡng.

The subway station is out of service for repairs.

Trạm tàu điện ngầm đang hỏng để sửa chữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of service

Không có idiom phù hợp