Bản dịch của từ Out-thrown trong tiếng Việt
Out-thrown

Out-thrown (Adjective)
Ném hoặc ném ra ngoài; bị đẩy ra.
Thrown or cast out or outwards ejected.
Many people feel out-thrown by society's rapid changes today.
Nhiều người cảm thấy bị xã hội loại bỏ bởi sự thay đổi nhanh chóng hôm nay.
The out-thrown individuals struggle to find their place in society.
Những cá nhân bị loại bỏ gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đứng trong xã hội.
Are out-thrown members of society receiving enough support?
Các thành viên bị loại bỏ trong xã hội có nhận được đủ hỗ trợ không?
Từ "out-thrown" không phổ biến trong tiếng Anh và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Trong một số tài liệu, nó có thể được hiểu là hành động ném ra ngoài hoặc về một phía, xuất phát từ động từ "throw". Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác biệt của từ này giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Hơn nữa, "out-thrown" có thể là một hình thức phức tạp và ít gặp hơn so với các hình thức đơn giản của từ "throw".
Từ "out-thrown" xuất phát từ động từ tiếng Anh "throw", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thrawan", mang nghĩa là ném hoặc bỏ. Gốc Latin của nó là "jaciō", với mục đích thể hiện hành động đưa một vật ra ngoài. Sự xuất hiện của tiền tố "out-" cho thấy hành động này diễn ra ở mức độ mạnh hơn hoặc vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động vứt bỏ một cách quyết liệt hoặc không kiểm soát.
Từ "out-thrown" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, và do đó, sự hiện diện của nó trong bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, "out-thrown" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, ví dụ như bóng chày, để chỉ hành động ném bóng ra ngoài giới hạn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc thảo luận về các khái niệm tiểu thuyết, nơi hành động hoặc ý tưởng bị loại bỏ ra ngoài khuôn khổ.