Bản dịch của từ Out-thrusting trong tiếng Việt
Out-thrusting

Out-thrusting (Adjective)
Điều đó đẩy ra ngoài; chiếu.
That thrusts outwards projecting.
The out-thrusting opinions of youth shape modern social movements today.
Những ý kiến nổi bật của thanh niên định hình các phong trào xã hội hiện nay.
Older generations do not appreciate out-thrusting ideas from younger people.
Các thế hệ cũ không đánh giá cao những ý tưởng nổi bật từ người trẻ.
Are out-thrusting views essential for social progress in communities like Seattle?
Liệu những quan điểm nổi bật có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội ở Seattle không?
Thuật ngữ "out-thrusting" mang nghĩa chỉ sự nhô ra hoặc mở rộng ra ngoài, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc vật lý, chẳng hạn như địa hình hay kiến trúc. Trong tiếng Anh, "out-thrusting" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "out-thrusting" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "out" (ra ngoài) và động từ "thrust" từ tiếng Anglo-Saxon "þrustan" (đẩy, xô). Từ này được hình thành vào thế kỷ 14, phản ánh sự mở rộng hay đẩy ra ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "out-thrusting" thường được sử dụng để chỉ sự nhô ra, đặc biệt trong các lĩnh vực địa chất hoặc kiến trúc, thể hiện sự nổi bật hay khác biệt trong hình thức.
Từ "out-thrusting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với các ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong mô tả địa lý, đặc biệt liên quan đến các đặc điểm địa hình hay vật lý, như các mỏm đất hoặc các cấu trúc nhô ra, thường được sử dụng trong văn bản khoa học hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp