Bản dịch của từ Out-thrusting trong tiếng Việt

Out-thrusting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out-thrusting (Adjective)

ˌaʊtfɝˈtʃtɨŋz
ˌaʊtfɝˈtʃtɨŋz
01

Điều đó đẩy ra ngoài; chiếu.

That thrusts outwards projecting.

Ví dụ

The out-thrusting opinions of youth shape modern social movements today.

Những ý kiến nổi bật của thanh niên định hình các phong trào xã hội hiện nay.

Older generations do not appreciate out-thrusting ideas from younger people.

Các thế hệ cũ không đánh giá cao những ý tưởng nổi bật từ người trẻ.

Are out-thrusting views essential for social progress in communities like Seattle?

Liệu những quan điểm nổi bật có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội ở Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out-thrusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out-thrusting

Không có idiom phù hợp