Bản dịch của từ Outdated trong tiếng Việt
Outdated

Outdated (Adjective)
Hết hạn; lỗi thời.
Out of date obsolete.
Her information is outdated and inaccurate.
Thông tin của cô ấy lỗi thời và không chính xác.
Using outdated sources can lower your IELTS writing score.
Sử dụng nguồn thông tin lỗi thời có thể làm giảm điểm viết IELTS của bạn.
Is it advisable to include outdated statistics in IELTS speaking?
Có nên bao gồm thống kê lỗi thời trong phần nói IELTS không?
Dạng tính từ của Outdated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outdated Đã lạc hậu | More outdated Đã lạc hậu hơn | Most outdated Lỗi thời nhất |
Từ "outdated" được sử dụng để chỉ sự không còn phù hợp, lỗi thời hoặc không còn được chấp nhận trong hoàn cảnh hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "outdated" với ý nghĩa tương tự. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thời trang hay quy tắc xã hội, thường mang hàm ý về nhu cầu cập nhật hoặc cải tiến.
Từ "outdated" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "out-" và động từ "date", có nguồn gốc từ từ Latin "data", mang nghĩa là "dữ liệu". Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm "ngày tháng" được sử dụng để xác định thời gian của một đối tượng hay thông tin cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những thứ đã không còn phù hợp hoặc không còn được sử dụng do sự phát triển của thời gian.
Từ "outdated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến công nghệ, giáo dục và xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, phương pháp hoặc thiết bị không còn phù hợp với thời đại hiện tại. Trong các ngữ cảnh khác, "outdated" có thể diễn ra trong các cuộc thảo luận về xu hướng, các sản phẩm tiêu dùng đã lỗi thời, và đánh giá các chính sách không còn hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


