Bản dịch của từ Outdoorsy trong tiếng Việt
Outdoorsy

Outdoorsy (Adjective)
Của, gắn liền với, hoặc thích hoạt động ngoài trời.
Of, associated with, or fond of the outdoors.
She is an outdoorsy person who loves hiking and camping.
Cô ấy là người yêu thích ngoại ô thích leo núi và cắm trại.
The outdoorsy group organized a weekend trip to the national park.
Nhóm yêu thích ngoại ô đã tổ chức một chuyến đi cuối tuần đến công viên quốc gia.
His outdoorsy lifestyle includes daily walks in the forest.
Lối sống yêu thích ngoại ô của anh ấy bao gồm việc đi bộ hàng ngày trong rừng.
Họ từ
Từ "outdoorsy" được sử dụng để chỉ một người hoặc một phong cách sống liên quan đến hoạt động ngoài trời, như cắm trại, đi bộ đường dài hoặc các hoạt động thể thao ngoài trời khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để mô tả những người yêu thích cuộc sống gần gũi với thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ tương đương khác. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "outdoorsy" thường mang hàm ý tích cực về lối sống năng động và yêu thích khám phá.
Từ "outdoorsy" xuất phát từ phần "outdoor", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, kết hợp với "y" để hình thành một tính từ miêu tả tính cách hoặc sở thích liên quan đến hoạt động ngoài trời. "Outdoor" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bị ảnh hưởng bởi tiếng Pháp "hors de porte", nghĩa là "ngoài cửa". Từ này thể hiện sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên, đồng thời phản ánh sự ưa chuộng các hoạt động tươi mát, phóng khoáng ngoài trời trong xã hội hiện đại.
Từ "outdoorsy" thường xuất hiện trong thành phần từ vựng về môi trường và phong cách sống, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân và hoạt động ngoài trời. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến du lịch và thể thao. Ngoài ra, từ "outdoorsy" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh xã hội liên quan đến du lịch, hoạt động dã ngoại và lối sống thân thiện với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp