Bản dịch của từ Outdoorsy trong tiếng Việt
Outdoorsy
Adjective
Outdoorsy (Adjective)
ˌaʊtdˈoʊɹzi
ˌaʊtdˌoʊɹzˌi
01
Của, gắn liền với, hoặc thích hoạt động ngoài trời.
Of, associated with, or fond of the outdoors.
Ví dụ
She is an outdoorsy person who loves hiking and camping.
Cô ấy là người yêu thích ngoại ô thích leo núi và cắm trại.
The outdoorsy group organized a weekend trip to the national park.
Nhóm yêu thích ngoại ô đã tổ chức một chuyến đi cuối tuần đến công viên quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outdoorsy
Không có idiom phù hợp