Bản dịch của từ Outfalling trong tiếng Việt

Outfalling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outfalling (Noun)

ˈaʊtfˌɔlɨŋ
ˈaʊtfˌɔlɨŋ
01

Một sự rơi ra ngoài; cãi vã.

A falling out quarrelling.

Ví dụ

The outfalling between friends led to a heated debate at school.

Cuộc cãi vã giữa bạn bè đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt ở trường.

There was no outfalling during the community meeting last week.

Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is the outfalling among neighbors affecting the neighborhood's harmony?

Cuộc cãi vã giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outfalling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outfalling

Không có idiom phù hợp