Bản dịch của từ Outfalling trong tiếng Việt
Outfalling

Outfalling (Noun)
Một sự rơi ra ngoài; cãi vã.
A falling out quarrelling.
The outfalling between friends led to a heated debate at school.
Cuộc cãi vã giữa bạn bè đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt ở trường.
There was no outfalling during the community meeting last week.
Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the outfalling among neighbors affecting the neighborhood's harmony?
Cuộc cãi vã giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của khu phố không?
"Outfalling" là một thuật ngữ trong lĩnh vực môi trường, thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động đổ nước thải từ hệ thống thoát nước ra môi trường tự nhiên, ví dụ như sông, hồ hoặc biển. Thuật ngữ này không có những biến thể khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được thay thế bằng thuật ngữ "discharging". Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết để đánh giá tác động môi trường của việc xả thải.
Từ "outfalling" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" và động từ "fall". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "fall" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feallan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ "outfall" trong tiếng Anh thường dùng để chỉ tình trạng nước chảy ra từ một hệ thống, do đó "outfalling" mô tả quá trình nước thoát ra ngoài, liên quan trực tiếp đến việc dòng chảy ra ngoài môi trường.
Từ "outfalling" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thể hiện các khía cạnh môi trường hoặc kỹ thuật. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý nước, môi trường hoặc kỹ thuật xây dựng. Từ "outfalling" thường được dùng trong báo cáo nghiên cứu, quy hoạch đô thị, hoặc thảo luận về chất lượng nước, nhấn mạnh vào sự xả thải ra môi trường từ các hệ thống dẫn nước.