Bản dịch của từ Quarrelling trong tiếng Việt
Quarrelling
Quarrelling (Verb)
They were quarrelling about the movie's ending.
Họ cãi nhau về kết thúc của bộ phim.
She avoided quarrelling with her friends before the exam.
Cô tránh cãi nhau với bạn trước kỳ thi.
Were they quarrelling over the best way to write essays?
Họ có đang cãi nhau về cách viết tiểu luận tốt nhất không?
Dạng động từ của Quarrelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarrelling |
Quarrelling (Noun)
Quarrelling is common among siblings.
Cãi nhau thường xảy ra giữa các anh chị em.
Avoid quarrelling with colleagues at work.
Tránh cãi nhau với đồng nghiệp ở nơi làm việc.
Is quarrelling a sign of a healthy relationship?
Cãi nhau có phải là dấu hiệu của một mối quan hệ khỏe mạnh không?
Họ từ
Từ "quarrelling" trong tiếng Anh có nghĩa là tranh cãi hoặc cãi vã, thường diễn ra giữa hai hoặc nhiều người về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự xung đột hoặc bất đồng quan điểm. Trong tiếng Anh Anh, cách viết là "quarrelling", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "quarreling". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "quarrelling" xuất phát từ tiếng Anh cổ "querellen", có nguồn gốc từ latin "querela", có nghĩa là "khiếu nại" hoặc "phàn nàn". Từ "querela" lại bắt nguồn từ động từ "queri", nghĩa là "kêu ca" hoặc "đòi hỏi". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến. Đến nay, "quarrelling" thường được dùng để chỉ hành động cãi vã, thể hiện sự xung đột trong quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "quarrelling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có khả năng thảo luận về mâu thuẫn và xung đột cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội liên quan đến tranh cãi, có thể là trong gia đình, trường học, hoặc nơi làm việc, nhằm mô tả hành động xảy ra khi các bên không đồng ý và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp