Bản dịch của từ Quarrelling trong tiếng Việt

Quarrelling

VerbNoun [U/C]

Quarrelling (Verb)

01

Có một cuộc tranh cãi về điều gì đó

Have an argument over something

Ví dụ

They were quarrelling about the movie's ending.

Họ cãi nhau về kết thúc của bộ phim.

She avoided quarrelling with her friends before the exam.

Cô tránh cãi nhau với bạn trước kỳ thi.

Were they quarrelling over the best way to write essays?

Họ có đang cãi nhau về cách viết tiểu luận tốt nhất không?

Quarrelling (Noun)

01

Một cuộc tranh cãi hoặc tranh chấp

An argument or dispute

Ví dụ

Quarrelling is common among siblings.

Cãi nhau thường xảy ra giữa các anh chị em.

Avoid quarrelling with colleagues at work.

Tránh cãi nhau với đồng nghiệp ở nơi làm việc.

Is quarrelling a sign of a healthy relationship?

Cãi nhau có phải là dấu hiệu của một mối quan hệ khỏe mạnh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarrelling

Không có idiom phù hợp