Bản dịch của từ Outgrow trong tiếng Việt
Outgrow

Outgrow (Verb)
Phát triển quá lớn cho.
Grow too big for.
Children often outgrow their clothes quickly.
Trẻ em thường phát triển quần áo nhanh chóng.
As people age, they can outgrow certain social circles.
Khi mọi người già đi, chúng có thể phát triển nhanh hơn các nhóm xã hội nhất định.
Teenagers may outgrow their childhood interests.
Thanh thiếu niên có thể phát triển nhanh hơn những sở thích thời thơ ấu của mình.
Dạng động từ của Outgrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outgrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outgrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outgrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outgrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outgrowing |
Họ từ
"Outgrow" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát triển hoặc lớn lên đến mức không còn cần thiết hay không còn phù hợp với cái gì đó nữa. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển về mặt thể chất, tâm lý hoặc sở thích, khi một cá nhân không còn yêu thích hoặc cần một thứ gì đó mà họ đã sử dụng trước đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "outgrow" như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "outgrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "out-" với động từ "grow", có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng". "Outgrow" ám chỉ sự phát triển vượt trội về kích thước, tuổi tác hoặc quan điểm, khiến một cá nhân không còn phù hợp hoặc thích hợp với một tình huống, mối quan hệ hoặc trang phục nào đó. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển mình tự nhiên của con người theo thời gian, phản ánh bản chất thay đổi liên tục của cuộc sống.
Từ "outgrow" có tần suất sử dụng được ghi nhận ở mức trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình phát triển vượt qua giới hạn, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc tâm lý. Ngoài ra, "outgrow" còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sự thay đổi về kích thước, sở thích hay mối quan hệ, thể hiện sự tiến triển hoặc thay đổi của một cá nhân theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp