Bản dịch của từ Outhold trong tiếng Việt

Outhold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outhold (Verb)

ˈaʊthˌoʊld
ˈaʊthˌoʊld
01

Để cầm cự, kéo dài.

To hold out extend.

Ví dụ

Many activists outhold their beliefs during social movements like Black Lives Matter.

Nhiều nhà hoạt động giữ vững niềm tin trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.

They do not outhold their opinions in discussions about climate change.

Họ không giữ vững ý kiến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Do you outhold your views on social justice in public debates?

Bạn có giữ vững quan điểm về công bằng xã hội trong các cuộc tranh luận công khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outhold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outhold

Không có idiom phù hợp