Bản dịch của từ Outhold trong tiếng Việt
Outhold

Outhold (Verb)
Để cầm cự, kéo dài.
To hold out extend.
Many activists outhold their beliefs during social movements like Black Lives Matter.
Nhiều nhà hoạt động giữ vững niềm tin trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
They do not outhold their opinions in discussions about climate change.
Họ không giữ vững ý kiến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Do you outhold your views on social justice in public debates?
Bạn có giữ vững quan điểm về công bằng xã hội trong các cuộc tranh luận công khai không?
Từ "outhold" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có trong các từ điển chính thống. Nó có thể được coi là một lỗi chính tả hoặc nhầm lẫn với từ "outhold", một thuật ngữ không chính thức ám chỉ việc tạo ra hoặc giữ lại một cái gì đó ngoài ra. Nếu cụ thể cần tìm một từ nào đó, vui lòng cung cấp hoặc kiểm tra lại chính tả để có thể cung cấp thông tin chính xác hơn.
Từ "outhold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūthold", xuất phát từ phần ghép "ūth", có nghĩa là "ra, ra ngoài" và "hold", nghĩa là "giữ, nắm giữ". Hình thức này phản ánh một khái niệm liên quan đến việc giữ một vị trí hoặc quyền sở hữu nào đó ở bên ngoài. Xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, nghĩa của từ nay thường chỉ những quyền sở hữu hoặc lợi ích được xác định rõ ràng, vì vậy vẫn duy trì sự liên kết với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "outhold" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, với sự hiện diện hiếm hoi trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "outhold" thường được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành hoặc văn bản lịch sử, thường liên quan đến việc duy trì hoặc bảo tồn một vị trí hoặc tính chính thống. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc thảo luận về ngoại giao, văn hóa và lịch sử.