Bản dịch của từ Outliners trong tiếng Việt
Outliners

Outliners (Noun)
Số nhiều của outer.
Plural of outliner.
Many outliners attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều người phác thảo đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước ở New York.
Not all outliners participated in the social discussion about community issues.
Không phải tất cả những người phác thảo đều tham gia thảo luận xã hội về các vấn đề cộng đồng.
Did the outliners share their ideas during the social workshop yesterday?
Liệu những người phác thảo có chia sẻ ý tưởng của họ trong buổi hội thảo xã hội hôm qua không?
"Outliners" là thuật ngữ chỉ những người hoặc yếu tố nổi bật, lệch lạc so với chuẩn mực hoặc quy chuẩn thông thường. Trong văn học và nghệ thuật, outliners thường đề cập đến các nhân vật hoặc tác phẩm không tuân theo các quy tắc truyền thống, dẫn đến nét độc đáo và sáng tạo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "outlier" được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả hiện tượng tương tự trong thống kê, ám chỉ những dữ liệu không nằm trong xu hướng chung.
Từ "outliners" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "out-" và danh từ "liner". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latin "outare", có nghĩa là ra ngoài hay vượt ra ngoài. "Liner" liên quan đến từ gốc tiếng Latin "lineare", có nghĩa là vạch ra hoặc định rõ. Các từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến việc tạo ra các đường nét, khung hình hoặc mô hình, phản ánh chức năng của người dùng "outliners" trong việc tổ chức và phân tích thông tin một cách có cấu trúc và rõ ràng.
Từ "outliners" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và thống kê, "outliners" thường được sử dụng để chỉ các điểm dữ liệu nằm ngoài xu hướng chính, thường xảy ra trong các phân tích dữ liệu. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả phân phối dữ liệu hoặc trong nghiên cứu khoa học.