Bản dịch của từ Outlooker trong tiếng Việt
Outlooker
Noun [U/C]
Outlooker (Noun)
ˈaʊtlˌʊkɚ
ˈaʊtlˌʊkɚ
01
Một người nhìn ra ngoài.
A person who looks out.
Ví dụ
The outlooker observed the bustling city from the rooftop.
Người nhìn ra quan sát thành phố hối hả từ mái nhà.
As an outlooker, Sarah enjoys watching people go about their day.
Là một người nhìn ra, Sarah thích xem mọi người làm việc hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outlooker
Không có idiom phù hợp