Bản dịch của từ Outlooker trong tiếng Việt
Outlooker
Outlooker (Noun)
Một người nhìn ra ngoài.
A person who looks out.
The outlooker observed the bustling city from the rooftop.
Người nhìn ra quan sát thành phố hối hả từ mái nhà.
As an outlooker, Sarah enjoys watching people go about their day.
Là một người nhìn ra, Sarah thích xem mọi người làm việc hàng ngày.
The outlooker spotted a rare bird perched on the tree.
Người nhìn ra nhận ra một con chim hiếm đậu trên cây.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Outlooker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Outlooker" là danh từ chỉ người quan sát hoặc những người đứng ở vị trí có thể quan sát một sự kiện hay tình huống nào đó. Từ ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự theo dõi, giám sát hoặc đơn giản là sự quan sát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, từ "observer" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "outlooker" có thể được coi là ít thông dụng hơn.
Từ "outlooker" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "out" (ở bên ngoài) và "looker" (người quan sát), được hình thành từ gốc tiếng Anh cổ. "Look" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "lucchen", nghĩa là nhìn, quan sát. Từ này thường được dùng để chỉ người quan sát, đặc biệt trong bối cảnh theo dõi hoặc ghi nhận diễn biến bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì tính chất quan sát và đánh giá, mở rộng từ một góc độ chật hẹp sang một cái nhìn tổng quát hơn về các hiện tượng xung quanh.
Từ "outlooker" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, "outlooker" thường được sử dụng để chỉ người quan sát hoặc người đứng bên ngoài một tình huống nào đó. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phân tích xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về quan điểm cá nhân đối với các sự kiện hay vấn đề cụ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này vẫn tương đối hạn chế trong các bài viết chính thức và văn học.