Bản dịch của từ Outman trong tiếng Việt
Outman

Outman (Verb)
Đông hơn.
In our community, women outman men by a ratio of three to one.
Trong cộng đồng của chúng tôi, phụ nữ đông hơn đàn ông theo tỷ lệ ba một.
Men do not outman women in volunteering for social events.
Đàn ông không đông hơn phụ nữ trong việc tình nguyện cho các sự kiện xã hội.
Do women outman men in leadership roles within social organizations?
Phụ nữ có đông hơn đàn ông trong các vai trò lãnh đạo trong các tổ chức xã hội không?
Từ "outman" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt trội hơn người khác về sức mạnh hoặc khả năng. Dù không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các bối cảnh chiến thuật hoặc thể thao. Trong một số ngữ cảnh, "outman" có thể bị thay thế bằng từ tương đồng như "outperform" hoặc "outmatch". Tuy nhiên, nó thường ám chỉ tính chất cạnh tranh hơn là chỉ ra thành tích cụ thể.
Từ "outman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "out-" và danh từ "man". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là ra ngoài, vượt qua. Danh từ "man" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mann", biểu thị cho con người nói chung. Kể từ thế kỷ 19, "outman" đã được sử dụng để chỉ việc vượt trội hơn một người khác về kỹ năng hoặc khả năng, phản ánh sự chiếm ưu thế trong bối cảnh cạnh tranh.
Từ "outman" không phải là một từ thường thấy trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Phạm vi sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống thể thao, đặc biệt trong lĩnh vực chiến thuật đấu tranh hoặc cạnh tranh, nơi một người hoặc đội nhóm có thể vượt qua hoặc chiếm ưu thế so với đối thủ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quân sự hoặc chiến lược.