Bản dịch của từ Outmarched trong tiếng Việt
Outmarched

Outmarched (Verb)
The youth group outmarched the adults during the community parade last year.
Nhóm thanh niên đã vượt qua người lớn trong cuộc diễu hành cộng đồng năm ngoái.
The seniors did not outmarch the younger participants in the event.
Những người lớn tuổi đã không vượt qua những người tham gia trẻ tuổi trong sự kiện.
Did the children outmarch the teenagers in the school race?
Liệu bọn trẻ có vượt qua những thanh thiếu niên trong cuộc đua ở trường không?
Họ từ
Từ "outmarched" là quá khứ của động từ "outmarch", có nghĩa là vượt trội hoặc đi nhanh hơn ai đó trong một cuộc diễu hành hoặc hoạt động di chuyển. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng miền. Văn cảnh sử dụng thường liên quan đến sự cạnh tranh hoặc lòng kiêu hãnh.
Từ "outmarched" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt qua", kết hợp với động từ "march" xuất phát từ tiếng Latinh "marcare", có nghĩa là "hành quân". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hoạt động quân sự, thường chỉ hành động vượt qua hoặc đi nhanh hơn một đối thủ. Ngày nay, "outmarched" vẫn giữ nghĩa vượt trội trong việc hành quân hoặc di chuyển so với người khác, thể hiện sự ưu thế về tốc độ hoặc sự dẻo dai.
Từ "outmarched" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc thể thao, thường diễn tả hành động vượt trội hơn về số lượng hoặc sự nhanh nhẹn khi di chuyển. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong bài viết hoặc hội thoại chính thức về chiến thuật hoặc sự kiện thể thao.