Bản dịch của từ Outmarches trong tiếng Việt
Outmarches

Outmarches (Verb)
The youth group outmarches others in community service efforts every year.
Nhóm thanh niên vượt trội hơn các nhóm khác trong hoạt động cộng đồng hàng năm.
The local charity does not outmarch the larger organizations in fundraising.
Tổ chức từ thiện địa phương không vượt trội hơn các tổ chức lớn trong việc gây quỹ.
Does our team outmarch the competition in volunteer participation rates?
Đội của chúng ta có vượt trội hơn đối thủ về tỷ lệ tham gia tình nguyện không?
Outmarches (Noun)
Hành động hoặc quá trình vượt trội.
The action or process of outmarching.
The protest outmarches last year's demonstrations in size and energy.
Cuộc biểu tình vượt qua các cuộc biểu tình năm ngoái về quy mô và năng lượng.
The outmarches did not include any violent actions or disruptions.
Các cuộc diễu hành không bao gồm bất kỳ hành động bạo lực hay gián đoạn nào.
Do the outmarches reflect the growing social issues in our community?
Các cuộc diễu hành có phản ánh các vấn đề xã hội ngày càng tăng trong cộng đồng không?
Họ từ
"Outmarches" là hình thức số nhiều của danh từ "outmarch", một thuật ngữ có nghĩa là hành động hoặc quá trình di chuyển ra ngoài trong một cuộc diễu hành hay hoạt động quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, tại Mỹ, thuật ngữ này có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể liên kết từ này với các sự kiện văn hóa và xã hội hơn.
Từ "outmarches" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" nghĩa là "ra ngoài", và danh từ "march" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marcher", xuất phát từ tiếng Latinh "marcare", nghĩa là "đi". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hành động vượt qua hoặc đi qua trong một bối cảnh mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "outmarches" thường liên quan đến việc tiến hành một cuộc diễu hành hoặc hành quân mạnh mẽ hơn so với đối thủ.
Từ "outmarches" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong quân sự hoặc thể thao để mô tả hành động diễu hành ra ngoài, vượt trội hơn về mặt số lượng hoặc sức mạnh. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm các cuộc thi thể thao hoặc các hoạt động biểu dương sức mạnh nhóm.