Bản dịch của từ Outplay trong tiếng Việt
Outplay

Outplay (Verb)
Chơi hay hơn.
Play better than.
She always outplays her opponents in chess tournaments.
Cô ấy luôn chơi tốt hơn đối thủ của mình trong các giải cờ vua.
The team captain outplays others in the friendly soccer match.
Đội trưởng đội bóng chơi tốt hơn người khác trong trận đấu bóng đá thân thiện.
He managed to outplay his classmates in the academic competition.
Anh ấy đã thành công khi chơi tốt hơn các bạn cùng lớp trong cuộc thi học thuật.
Họ từ
Từ "outplay" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt trội hơn đối thủ trong một trận đấu hoặc một tình huống cạnh tranh, thường nhấn mạnh đến kỹ năng, chiến lược và khả năng tư duy. Trong văn phạm Anh-Mỹ, "outplay" được sử dụng phổ biến trong thể thao và trò chơi, không có hình thức khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và Mỹ. Cả hai biến thể đều dùng để chỉ việc đạt được ưu thế thông qua khả năng cá nhân.
Từ "outplay" xuất phát từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-", nghĩa là vượt qua hoặc ra ngoài, kết hợp với từ "play" từ tiếng Anh cổ "playing", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "plāgan", nghĩa là tham gia trò chơi hoặc hoạt động. "Outplay" được sử dụng để chỉ việc vượt trội hơn đối thủ trong một trò chơi hoặc cuộc thi, phản ánh sự khéo léo và chiến thuật. Sự phát triển của từ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự cạnh tranh và kỹ năng trong bối cảnh thể thao và giải trí hiện đại.
Từ "outplay" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài tập liên quan đến thể thao hoặc cạnh tranh, song không phải là từ vựng phổ biến. Ngoài IELTS, "outplay" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao để mô tả hành động vượt trội hơn đối thủ, thể hiện rõ sự khéo léo hoặc chiến thuật trong trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp