Bản dịch của từ Outshine trong tiếng Việt
Outshine
Outshine (Verb)
Tỏa sáng rực rỡ hơn.
Shine more brightly than.
Her talent to outshine others in the social scene was undeniable.
Tài năng vượt trội hơn những người khác trong xã hội của cô ấy là không thể phủ nhận.
During the event, she managed to outshine everyone with her charisma.
Trong sự kiện này, cô ấy đã cố gắng vượt trội hơn tất cả mọi người bằng sức thu hút của mình.
The influencer's posts always outshine the rest in the social media world.
Các bài đăng của người có ảnh hưởng luôn vượt trội hơn những người còn lại trong thế giới truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Outshine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outshine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outshone |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outshone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outshines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outshining |
Họ từ
Từ "outshine" có nghĩa là tỏa sáng hơn, nổi bật hơn một người hoặc vật khác. Trong ngữ cảnh so sánh, "outshine" thường được sử dụng để diễn tả một bên có hiệu suất hoặc phẩm chất vượt trội hơn bên kia. Trong cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong Anh Anh, nó có thể được dùng trong những ngữ cảnh văn chương nhiều hơn và thường gặp hơn trong tiếng Anh nói.
Từ "outshine" có nguồn gốc từ hai thành phần: "out-" và "shine". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "shine" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scinan", mang nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử từ này phản ánh sự vượt trội về ánh sáng hoặc thành tích, tạo nên ý nghĩa hiện tại khi chỉ hành động nổi bật hơn hoặc thu hút sự chú ý hơn so với người hoặc vật khác.
Từ "outshine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi trình bày về sự nổi bật hoặc sự vượt trội so với các yếu tố khác. Trong các ngữ cảnh khác, "outshine" thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một sự việc vượt trội hơn so với những điều xung quanh trong các tình huống như cuộc thi, nghệ thuật, hay trong mô tả tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp