Bản dịch của từ Outspokenly trong tiếng Việt
Outspokenly

Outspokenly (Adverb)
Với sự thẳng thắn hoặc thẳng thắn.
With frankness or candor.
She outspokenly expressed her opinions on social issues.
Cô ấy đã thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
He always speaks outspokenly about inequality in society.
Anh ấy luôn nói thẳng về sự bất bình đẳng trong xã hội.
The activist criticized the government's policies outspokenly.
Nhà hoạt động đã chỉ trích các chính sách của chính phủ một cách thẳng thắn.
Họ từ
Từ "outspokenly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "outspoken", mang nghĩa công khai bày tỏ quan điểm một cách thẳng thắn và không che giấu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của "outspokenly" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng chấp nhận mức độ thẳng thắn hơn trong giao tiếp xã hội. Việc sử dụng từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ "outspokenly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "outspoken", vốn được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "spoken" (quá khứ phân từ của "speak"). Tiền tố "out-" mang ý nghĩa diễn đạt công khai hoặc thể hiện rõ ràng, trong khi "speak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spacere", có nghĩa là nói. Lịch sử từ cho thấy sự thay đổi từ việc chỉ đơn thuần là nói đến biểu đạt thành kiến hoặc quan điểm một cách thẳng thắn, điều này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ "outspokenly".
Từ "outspokenly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nói, Nghe, Đọc, và Viết, chủ yếu vì tính chất kết hợp của nó với các ngữ cảnh cụ thể. Trong những tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện để diễn tả hành vi hay thái độ khi một cá nhân thể hiện ý kiến một cách thẳng thắn, không né tránh, ví dụ như trong các cuộc tranh luận, phỏng vấn hoặc các bài phát biểu công khai. Sự hiếm có trong việc sử dụng "outspokenly" có thể hạn chế tính ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.