Bản dịch của từ Candor trong tiếng Việt
Candor

Candor (Noun)
(lỗi thời) độ trắng; sự rực rỡ; sự tinh khiết.
(obsolete) whiteness; brilliance; purity.
Her candor in admitting her mistake impressed everyone.
Sự trung thực của cô ấy khi thừa nhận lỗi đã gây ấn tượng cho mọi người.
The candor of his smile brightened up the whole room.
Sự chân thành của nụ cười của anh ấy làm sáng cả phòng.
The candor of their conversation revealed deep emotions.
Sự chân thành trong cuộc trò chuyện của họ đã tiết lộ những cảm xúc sâu.
Tính khách quan.
Candor is crucial for effective communication in social interactions.
Sự công bằng rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
Her candor in addressing social issues earned her respect from many.
Sự trung thực của cô ấy khi giải quyết các vấn đề xã hội đã đem lại sự tôn trọng từ nhiều người.
The lack of candor in the social debate hindered progress.
Sự thiếu công bằng trong cuộc tranh luận xã hội đã làm chậm tiến triển.
His candor in admitting his mistake earned him respect.
Sự thành thật của anh ta khi thừa nhận lỗi đã đem lại sự tôn trọng.
Candor is valued in building trust in social interactions.
Sự thành thật được đánh giá cao trong việc xây dựng niềm tin trong giao tiếp xã hội.
She appreciated his candor when discussing important social issues.
Cô ấy đánh giá cao sự thành thật của anh ta khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Họ từ
Từ "candor" có nghĩa là sự thẳng thắn, tính chân thật trong giao tiếp và thể hiện ý kiến. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự công khai và rõ ràng trong diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống cần sự minh bạch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "candor" được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường cảm thấy từ "candour" hơn thể hiện sự phong phú hơn trong ngữ âm. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng "candor" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết và trong giao tiếp hằng ngày ở Hoa Kỳ.
Từ "candor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candor", có nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng". Gốc từ "candere" có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Trong ngữ cảnh lịch sử, "candor" được sử dụng để mô tả tính chất minh bạch và thật thà trong giao tiếp. Ngày nay, từ này thường chỉ sự trung thực và sự thẳng thắn trong diễn đạt ý kiến, phản ánh tính chất yếu tố cần thiết trong các mối quan hệ xã hội và nghệ thuật giao tiếp.
" candor" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi việc sử dụng từ vựng hàng ngày có xu hướng được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật và giao tiếp chính thức, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự trung thực và minh bạch trong ý kiến và thông tin. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nơi sự thẳng thắn đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp