Bản dịch của từ Candor trong tiếng Việt
Candor

Candor(Noun)
(lỗi thời) Độ trắng; sự rực rỡ; sự tinh khiết.
(obsolete) Whiteness; brilliance; purity.
Tính khách quan.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "candor" có nghĩa là sự thẳng thắn, tính chân thật trong giao tiếp và thể hiện ý kiến. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự công khai và rõ ràng trong diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống cần sự minh bạch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "candor" được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường cảm thấy từ "candour" hơn thể hiện sự phong phú hơn trong ngữ âm. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng "candor" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết và trong giao tiếp hằng ngày ở Hoa Kỳ.
Từ "candor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candor", có nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng". Gốc từ "candere" có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Trong ngữ cảnh lịch sử, "candor" được sử dụng để mô tả tính chất minh bạch và thật thà trong giao tiếp. Ngày nay, từ này thường chỉ sự trung thực và sự thẳng thắn trong diễn đạt ý kiến, phản ánh tính chất yếu tố cần thiết trong các mối quan hệ xã hội và nghệ thuật giao tiếp.
" candor" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi việc sử dụng từ vựng hàng ngày có xu hướng được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật và giao tiếp chính thức, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự trung thực và minh bạch trong ý kiến và thông tin. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nơi sự thẳng thắn đóng vai trò quan trọng.
Họ từ
Từ "candor" có nghĩa là sự thẳng thắn, tính chân thật trong giao tiếp và thể hiện ý kiến. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự công khai và rõ ràng trong diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống cần sự minh bạch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "candor" được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường cảm thấy từ "candour" hơn thể hiện sự phong phú hơn trong ngữ âm. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng "candor" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết và trong giao tiếp hằng ngày ở Hoa Kỳ.
Từ "candor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candor", có nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng". Gốc từ "candere" có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Trong ngữ cảnh lịch sử, "candor" được sử dụng để mô tả tính chất minh bạch và thật thà trong giao tiếp. Ngày nay, từ này thường chỉ sự trung thực và sự thẳng thắn trong diễn đạt ý kiến, phản ánh tính chất yếu tố cần thiết trong các mối quan hệ xã hội và nghệ thuật giao tiếp.
" candor" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi việc sử dụng từ vựng hàng ngày có xu hướng được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật và giao tiếp chính thức, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự trung thực và minh bạch trong ý kiến và thông tin. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nơi sự thẳng thắn đóng vai trò quan trọng.
