Bản dịch của từ Candor trong tiếng Việt

Candor

Noun [U/C]

Candor (Noun)

kˈændɚ
kˈændəɹ
01

Tính khách quan.

Impartiality.

Ví dụ

Candor is crucial for effective communication in social interactions.

Sự công bằng rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

Her candor in addressing social issues earned her respect from many.

Sự trung thực của cô ấy khi giải quyết các vấn đề xã hội đã đem lại sự tôn trọng từ nhiều người.

02

Trạng thái chân thành và cởi mở trong lời nói; trung thực trong cách diễn đạt.

The state of being sincere and open in speech; honesty in expression.

Ví dụ

His candor in admitting his mistake earned him respect.

Sự thành thật của anh ta khi thừa nhận lỗi đã đem lại sự tôn trọng.

Candor is valued in building trust in social interactions.

Sự thành thật được đánh giá cao trong việc xây dựng niềm tin trong giao tiếp xã hội.

03

(lỗi thời) độ trắng; sự rực rỡ; sự tinh khiết.

(obsolete) whiteness; brilliance; purity.

Ví dụ

Her candor in admitting her mistake impressed everyone.

Sự trung thực của cô ấy khi thừa nhận lỗi đã gây ấn tượng cho mọi người.

The candor of his smile brightened up the whole room.

Sự chân thành của nụ cười của anh ấy làm sáng cả phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candor

Không có idiom phù hợp