Bản dịch của từ Outvies trong tiếng Việt

Outvies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outvies (Verb)

ˈaʊtvˌaɪz
ˈaʊtvˌaɪz
01

Làm giỏi hơn; vượt qua.

Outdo surpass.

Ví dụ

Social media outvies traditional advertising in reaching younger audiences today.

Mạng xã hội vượt trội quảng cáo truyền thống trong việc tiếp cận khán giả trẻ hôm nay.

Television does not outvie online platforms for viewer engagement anymore.

Truyền hình không còn vượt trội các nền tảng trực tuyến về sự tham gia của người xem.

Does social networking outvie face-to-face communication in modern society?

Liệu mạng xã hội có vượt trội giao tiếp trực tiếp trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outvies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outvies

Không có idiom phù hợp