Bản dịch của từ Outvies trong tiếng Việt
Outvies

Outvies (Verb)
Làm giỏi hơn; vượt qua.
Outdo surpass.
Social media outvies traditional advertising in reaching younger audiences today.
Mạng xã hội vượt trội quảng cáo truyền thống trong việc tiếp cận khán giả trẻ hôm nay.
Television does not outvie online platforms for viewer engagement anymore.
Truyền hình không còn vượt trội các nền tảng trực tuyến về sự tham gia của người xem.
Does social networking outvie face-to-face communication in modern society?
Liệu mạng xã hội có vượt trội giao tiếp trực tiếp trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Outvies" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua hoặc đi trước ai đó về điểm nào đó. Từ này thường mang hàm ý khả năng hoặc sự vượt trội trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, nó ít được sử dụng hơn trong văn phong thông thường và thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "outvies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vincere", có nghĩa là "chiến thắng" hay "vượt qua". Hình thức "outvie" được tạo thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "vượt ra bên ngoài" và "vie", nguồn gốc từ "via", liên quan đến việc thi đấu hoặc cạnh tranh. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả việc vượt trội hơn hoặc thắng thế trong một cuộc cạnh tranh. Do đó, "outvies" được sử dụng để chỉ hành động cạnh tranh vượt trội hơn những đối thủ khác.
Từ "outvies" rất hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, chủ yếu được sử dụng để chỉ sự vượt trội hơn hẳn trong một lĩnh vực nào đó. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thi, đánh giá năng lực hoặc so sánh giữa hai thực thể trong một bối cảnh cạnh tranh.