Bản dịch của từ Outweighing trong tiếng Việt
Outweighing

Outweighing (Verb)
Để vượt quá trọng lượng.
To exceed in weight.
The benefits of volunteering are outweighing the costs for society.
Những lợi ích của việc tình nguyện vượt quá chi phí cho xã hội.
The disadvantages of social media are not outweighing the advantages.
Nhược điểm của mạng xã hội không vượt quá những lợi ích.
Is the impact of globalization outweighing the local culture preservation efforts?
Tác động của toàn cầu hóa có vượt quá những nỗ lực bảo tồn văn hóa địa phương không?
Dạng động từ của Outweighing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outweigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outweighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outweighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outweighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outweighing |
Họ từ
Từ "outweighing" là động gerund của động từ "outweigh", có nghĩa là nặng hơn, vượt trội hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh các yếu tố hoặc lợi ích khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh yếu tố lịch sự trong cách diễn đạt, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng trực tiếp hơn trong giao tiếp.
Từ "outweighing" xuất phát từ động từ "outweigh", có gốc từ tiếng Anh cổ với phần đầu "out-" có nghĩa là vượt qua, và từ "weigh" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pendere", nghĩa là cân nặng. Từ định nghĩa truyền thống thể hiện ý nghĩa vượt trội về khối lượng, tầm quan trọng hay ảnh hưởng. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh thực tiễn trong việc đánh giá và so sánh chất lượng hoặc giá trị của các yếu tố khác nhau trong các bối cảnh quyết định.
Từ "outweighing" thường xuất hiện trong phần bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần so sánh lợi ích và hạn chế của các vấn đề. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS đạt mức trung bình, khi nó liên quan đến việc đánh giá các yếu tố hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh khác, từ “outweighing” thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường hoặc y học, mô tả sự ưu thế của một yếu tố so với yếu tố khác trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



