Bản dịch của từ Ovaliform trong tiếng Việt

Ovaliform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovaliform (Adjective)

oʊvˈæləfˌɔɹm
oʊvˈæləfˌɔɹm
01

Hình trứng; hình trái xoan.

Ovoid oval.

Ví dụ

The community center has an ovaliform garden layout for social events.

Trung tâm cộng đồng có bố trí vườn hình bầu dục cho các sự kiện xã hội.

They did not prefer an ovaliform table for their social gatherings.

Họ không thích bàn hình bầu dục cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the new park's playground ovaliform for better social interaction?

Sân chơi của công viên mới có hình bầu dục để tương tác xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovaliform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovaliform

Không có idiom phù hợp