Bản dịch của từ Ovoid trong tiếng Việt
Ovoid

Ovoid (Adjective)
(của một bề mặt rắn hoặc ba chiều) có hình trứng ít nhiều.
Of a solid or a threedimensional surface more or less eggshaped.
The sculpture in the park has an ovoid shape and attracts visitors.
Bức tượng trong công viên có hình dạng hình bầu dục và thu hút du khách.
The meeting room is not ovoid; it is rectangular instead.
Phòng họp không có hình bầu dục; nó có hình chữ nhật thay vào đó.
Is the new community center designed with an ovoid structure?
Trung tâm cộng đồng mới có được thiết kế với cấu trúc hình bầu dục không?
Dạng tính từ của Ovoid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ovoid Hình trứng | More ovoid Thêm hình trứng | Most ovoid Hầu hết các ô chữ |
Ovoid (Noun)
The ovoid shape of the egg symbolizes new beginnings in society.
Hình dạng ovoid của quả trứng tượng trưng cho khởi đầu mới trong xã hội.
Many people believe the ovoid design is less appealing than others.
Nhiều người tin rằng thiết kế ovoid kém hấp dẫn hơn những thiết kế khác.
Is the ovoid form of the sculpture significant in modern art?
Hình thức ovoid của bức tượng có ý nghĩa trong nghệ thuật hiện đại không?
Họ từ
Từ "ovoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ovoides", mang nghĩa là "hình trứng" hoặc "giống như trứng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như sinh học và hình học, để mô tả các hình dạng có đặc điểm giống quả trứng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ovoid" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, việc ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong mỗi ngành học.
Từ "ovoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovoidēs", trong đó "ovum" có nghĩa là "trứng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh hình học để mô tả hình dạng giống như trứng. Qua thời gian, nghĩa của từ được mở rộng ra để chỉ bất kỳ hình dạng nào có cấu trúc tương tự, cho dù trong sinh học, nghệ thuật hay kỹ thuật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính hình dáng đặc trưng của vật thể được mô tả.
Từ "ovoid" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học và mô tả hình dạng. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và địa chất, nơi mô tả hình dạng vật lý của các đối tượng có hình dạng gần giống như quả trứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp