Bản dịch của từ Ovoid trong tiếng Việt

Ovoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovoid (Adjective)

ˈoʊvɔɪd
ˈoʊvɔɪd
01

(của một bề mặt rắn hoặc ba chiều) có hình trứng ít nhiều.

Of a solid or a threedimensional surface more or less eggshaped.

Ví dụ

The sculpture in the park has an ovoid shape and attracts visitors.

Bức tượng trong công viên có hình dạng hình bầu dục và thu hút du khách.

The meeting room is not ovoid; it is rectangular instead.

Phòng họp không có hình bầu dục; nó có hình chữ nhật thay vào đó.

Is the new community center designed with an ovoid structure?

Trung tâm cộng đồng mới có được thiết kế với cấu trúc hình bầu dục không?

Dạng tính từ của Ovoid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ovoid

Hình trứng

More ovoid

Thêm hình trứng

Most ovoid

Hầu hết các ô chữ

Ovoid (Noun)

ˈoʊvɔɪd
ˈoʊvɔɪd
01

Thân hoặc bề mặt hình trứng.

An ovoid body or surface.

Ví dụ

The ovoid shape of the egg symbolizes new beginnings in society.

Hình dạng ovoid của quả trứng tượng trưng cho khởi đầu mới trong xã hội.

Many people believe the ovoid design is less appealing than others.

Nhiều người tin rằng thiết kế ovoid kém hấp dẫn hơn những thiết kế khác.

Is the ovoid form of the sculpture significant in modern art?

Hình thức ovoid của bức tượng có ý nghĩa trong nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovoid

Không có idiom phù hợp