Bản dịch của từ Oven-baked trong tiếng Việt
Oven-baked

Oven-baked (Adjective)
(thức ăn) nướng trong lò.
Of food baked in an oven.
The oven-baked pizza at Joe's is my favorite meal.
Pizza nướng ở Joe's là món ăn yêu thích của tôi.
The restaurant does not serve oven-baked dishes anymore.
Nhà hàng không phục vụ món nướng nữa.
Is the oven-baked chicken fresh or frozen?
Gà nướng có phải tươi hay đông lạnh?
"Thịt nướng trong lò" (oven-baked) là một thuật ngữ mô tả phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách sử dụng lò nướng, nơi nhiệt được phân phối đều xung quanh thực phẩm. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng hơn từ "baked" để đề cập đến các món ăn chế biến từ lò nướng trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn với các món nướng truyền thống.
Từ "oven-baked" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "oven" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ufana", nghĩa là lò nung, và "baked" đến từ động từ "bake", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bachen", mang ý nghĩa nướng. Kết hợp lại, "oven-baked" chỉ quá trình thực phẩm được nấu chín bằng cách sử dụng lò, tạo ra một phương pháp nấu nướng phổ biến từ thời trung cổ đến nay, thể hiện sự phát triển trong ẩm thực và công nghệ nấu ăn.
Từ "oven-baked" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn được nấu trong lò nướng, như pizza hay bánh ngọt. Situations where this term might be relevant include culinary discussions, recipe instructions, and food reviews, nhằm nhấn mạnh phương pháp chế biến có ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu của món ăn.