Bản dịch của từ Oven-baked trong tiếng Việt

Oven-baked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oven-baked (Adjective)

ˈoʊvənbˌeɪkt
ˈoʊvənbˌeɪkt
01

(thức ăn) nướng trong lò.

Of food baked in an oven.

Ví dụ

The oven-baked pizza at Joe's is my favorite meal.

Pizza nướng ở Joe's là món ăn yêu thích của tôi.

The restaurant does not serve oven-baked dishes anymore.

Nhà hàng không phục vụ món nướng nữa.

Is the oven-baked chicken fresh or frozen?

Gà nướng có phải tươi hay đông lạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oven-baked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oven-baked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.