Bản dịch của từ Over-budgeted trong tiếng Việt
Over-budgeted

Over-budgeted (Adjective)
Có ngân sách quá lớn; được tài trợ quá mức.
Having too large a budget overfunded.
The city was over-budgeted for the new community center project.
Thành phố đã vượt ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They were not over-budgeted for the social housing initiative.
Họ không vượt ngân sách cho sáng kiến nhà ở xã hội.
Was the charity event over-budgeted this year compared to last?
Sự kiện từ thiện năm nay có vượt ngân sách so với năm ngoái không?
Từ "over-budgeted" được sử dụng để chỉ tình trạng một dự án, kế hoạch hoặc hoạt động đã chi tiêu vượt quá ngân sách đã đề ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "over-budgeted" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý dự án, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng với cùng nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể thêm từ "over" trước "spending" để diễn đạt cùng ý nghĩa. Cả hai phiên bản đều ám chỉ sự quản lý tài chính kém hoặc dự đoán ngân sách không chính xác.
Từ "over-budgeted" bắt nguồn từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá" và "budget" xuất phát từ tiếng Pháp "budget", từ gốc Latin "bulga", chỉ một túi hoặc bao đựng. Lịch sử thuật ngữ liên quan đến việc chi tiêu vượt quá ngân sách dự kiến, thường xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính và quản lý dự án. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự kiểm soát tài chính kém, khi chi phí thực tế lớn hơn so với dự toán ban đầu.
Từ "over-budgeted" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính và quản lý dự án, phản ánh việc chi tiêu vượt mức ngân sách dự kiến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần IELTS Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về quản lý tài chính hoặc các nghiên cứu trường hợp. Tuy nhiên, tính phổ biến của nó còn hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và ôn tập ngữ pháp.