Bản dịch của từ Over-burning trong tiếng Việt

Over-burning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-burning (Noun)

ˈoʊvɚbɹˌɛŋbɨŋ
ˈoʊvɚbɹˌɛŋbɨŋ
01

Hành động đốt cháy quá mức.

The action of overburn.

Ví dụ

Over-burning can lead to serious health issues in urban communities.

Việc đốt cháy quá mức có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở các cộng đồng đô thị.

Many people do not understand the dangers of over-burning waste.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc đốt rác quá mức.

Is over-burning a common problem in your neighborhood?

Việc đốt cháy quá mức có phải là một vấn đề phổ biến ở khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-burning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-burning

Không có idiom phù hợp