Bản dịch của từ Over-optimistic trong tiếng Việt

Over-optimistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-optimistic (Adjective)

ˌoʊvɚpˌɑtɨsˈɪdəm
ˌoʊvɚpˌɑtɨsˈɪdəm
01

Lạc quan một cách phi lý.

Unjustifiably optimistic.

Ví dụ

She was over-optimistic about her IELTS speaking test results.

Cô ấy đã quá lạc quan về kết quả bài thi nói IELTS của mình.

Being over-optimistic may lead to underestimating the writing task difficulty.

Quá lạc quan có thể dẫn đến đánh giá thấp về độ khó của bài viết.

Was he over-optimistic when predicting his IELTS band score?

Anh ấy có quá lạc quan khi dự đoán điểm số bài thi IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-optimistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-optimistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.