Bản dịch của từ Over-optimistic trong tiếng Việt
Over-optimistic

Over-optimistic (Adjective)
Lạc quan một cách phi lý.
Unjustifiably optimistic.
She was over-optimistic about her IELTS speaking test results.
Cô ấy đã quá lạc quan về kết quả bài thi nói IELTS của mình.
Being over-optimistic may lead to underestimating the writing task difficulty.
Quá lạc quan có thể dẫn đến đánh giá thấp về độ khó của bài viết.
Was he over-optimistic when predicting his IELTS band score?
Anh ấy có quá lạc quan khi dự đoán điểm số bài thi IELTS của mình không?
Từ "over-optimistic" được sử dụng để mô tả một tình trạng mà trong đó một cá nhân hoặc nhóm có khuynh hướng đánh giá quá cao khả năng thành công hoặc những triển vọng tích cực của một sự việc nào đó. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá" và tính từ "optimistic", biểu thị tính cách lạc quan. Phân biệt với tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "over-optimistic" thường được dùng với tần suất cao hơn trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro và đầu tư trong bối cảnh kinh doanh.
Từ "over-optimistic" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt quá", và từ "optimistic", xuất phát từ từ Latinh "optimus", nghĩa là "tốt nhất". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái hy vọng thái quá hoặc không thực tế. Trong lịch sử, sự lạc quan được xem là một đức tính tích cực, nhưng khi đi kèm với tiền tố "over-", nó chuyển tải ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu cân nhắc và nhận thức về thực tế.
Từ "over-optimistic" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi nội dung tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong các phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả quan điểm cá nhân hoặc phân tích thái độ trong các tình huống liên quan đến dự đoán hoặc kỳ vọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người có cái nhìn quá lạc quan về tương lai, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, đầu tư hoặc chính trị.