Bản dịch của từ Unjustifiably trong tiếng Việt
Unjustifiably
Unjustifiably (Adverb)
She was accused of acting unjustifiably towards her colleagues.
Cô ấy bị buộc tội hành xử không thể biện minh với đồng nghiệp.
The decision to cut funding was unjustifiably harsh on the community.
Quyết định cắt nguồn tài trợ đã làm tổn thương cộng đồng một cách không thể biện minh.
The landlord raised rent unjustifiably, causing distress among tenants.
Chủ nhà tăng tiền thuê một cách không thể biện minh, gây ra sự lo lắng cho người thuê nhà.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unjustifiably cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unjustifiably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không thể biện minh", thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc sự việc không có cơ sở hợp lý hoặc lý do chính đáng. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều phát âm và viết tương tự, với cách sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý, hàn lâm và phê bình để chỉ trích những quyết định hoặc hành động thiếu lý do vững chắc.
Từ "unjustifiably" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "justifiable", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "justificare", có nghĩa là "biện minh" hay "bào chữa". "Justificare" lại được cấu thành từ "justus" (công bằng) và "facere" (làm). Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ việc biện minh cho hành động đến việc diễn đạt một hành động thiếu lý do chính đáng, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unjustifiably" thuộc loại trạng từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ hành động không có lý do hợp lý hoặc không thể biện minh được. Trong bốn khía cạnh của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, nơi cần diễn đạt quan điểm phê phán hoặc phân tích. Đối với các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực luật pháp, triết học và các bài luận về đạo đức, thể hiện sự phản đối đối với những hành động được coi là thiếu căn cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp