Bản dịch của từ Overacting trong tiếng Việt
Overacting

Overacting (Verb)
Hành động một cách cường điệu.
To act in an exaggerated way.
She was criticized for overacting in the school play.
Cô ấy bị chỉ trích vì đóng quá đà trong vở kịch trường.
He never overacts in his speeches, always staying sincere.
Anh ấy không bao giờ đóng quá đà trong các bài phát biểu, luôn chân thành.
Does overacting affect the credibility of a speaker in IELTS?
Việc đóng quá đà có ảnh hưởng đến sự đáng tin cậy của người nói trong IELTS không?
Dạng động từ của Overacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overacting |
Họ từ
Từ "overacting" (có thể được dịch là "diễn xuất thái quá") chỉ trạng thái diễn xuất mà trong đó một diễn viên thể hiện cảm xúc một cách quá mức, vượt qua thực tế của tình huống. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và sân khấu để chỉ sự thiếu tự nhiên trong biểu cảm hoặc cử chỉ. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm và cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và khán giả mục tiêu.
Từ "overacting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động". Tiền tố "over-" được thêm vào để chỉ sự quá mức hoặc thái quá trong hành động. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành nghệ thuật sân khấu nhằm mô tả những biểu hiện biểu cảm quá đà của diễn viên. Ngày nay, "overacting" thường được sử dụng để chỉ những hành động, cử chỉ hoặc cảm xúc vượt qua giới hạn cần thiết trong diễn xuất, dẫn đến sự thiếu tự nhiên và không thuyết phục.
Từ "overacting" thường ít xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn khối cấu phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành điện ảnh và sân khấu, để mô tả hành động diễn xuất thái quá hoặc không tự nhiên của diễn viên. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, phê bình phim, hay trong các khóa học liên quan đến kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp