Bản dịch của từ Overacting trong tiếng Việt

Overacting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overacting (Verb)

ˈoʊvɚkˌeɪtɨŋ
ˈoʊvɚkˌeɪtɨŋ
01

Hành động một cách cường điệu.

To act in an exaggerated way.

Ví dụ

She was criticized for overacting in the school play.

Cô ấy bị chỉ trích vì đóng quá đà trong vở kịch trường.

He never overacts in his speeches, always staying sincere.

Anh ấy không bao giờ đóng quá đà trong các bài phát biểu, luôn chân thành.

Does overacting affect the credibility of a speaker in IELTS?

Việc đóng quá đà có ảnh hưởng đến sự đáng tin cậy của người nói trong IELTS không?

Dạng động từ của Overacting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overacting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overacting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overacting

Không có idiom phù hợp