Bản dịch của từ Overambitious trong tiếng Việt

Overambitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overambitious (Adjective)

01

Quá tham vọng.

Excessively ambitious.

Ví dụ

Many overambitious plans can lead to community dissatisfaction and unrest.

Nhiều kế hoạch quá tham vọng có thể dẫn đến sự bất mãn trong cộng đồng.

Overambitious projects often fail to meet the community's real needs.

Các dự án quá tham vọng thường không đáp ứng nhu cầu thực tế của cộng đồng.

Are overambitious goals harming our social programs and initiatives?

Liệu các mục tiêu quá tham vọng có đang làm hại các chương trình xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Overambitious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overambitious

Quá tham vọng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overambitious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overambitious

Không có idiom phù hợp