Bản dịch của từ Overanxious trong tiếng Việt

Overanxious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overanxious (Adjective)

ˈoʊvəɹˈæŋkʃəs
ˈoʊvəɹˈæŋkʃəs
01

Quá lo lắng.

Excessively anxious.

Ví dụ

She became overanxious about the upcoming social gathering.

Cô ấy trở nên quá lo lắng về buổi tụ tập xã hội sắp tới.

His overanxious behavior often leads to unnecessary stress in social situations.

Hành vi quá lo lắng của anh ấy thường dẫn đến căng thẳng không cần thiết trong các tình huống xã hội.

Being overanxious can negatively impact one's social interactions and relationships.

Việc quá lo lắng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tương tác xã hội và mối quan hệ của một người.

Dạng tính từ của Overanxious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overanxious

Quá lo lắng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overanxious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overanxious

Không có idiom phù hợp