Bản dịch của từ Overarch trong tiếng Việt
Overarch

Overarch (Verb)
Tạo thành một vòm trên.
Form an arch over.
The bridge overarches the river.
Cây cầu vươn lên trên dòng sông.
The tree branches overarch the playground.
Cành cây vươn lên bao phủ khu vui chơi.
The festival decorations overarch the main street.
Trang trí lễ hội vươn lên bao phủ con phố chính.
Họ từ
Từ "overarch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao trùm hoặc chi phối một cái gì đó một cách tổng quát. Nó thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc khái niệm bao quát hơn những phần cụ thể bên dưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "overarch" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh còn phụ thuộc vào lĩnh vực và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "overarch" có nguồn gốc từ tiếng Latin “arch”, có nghĩa là “vòm” hoặc “khung”, kết hợp với tiền tố “over” chỉ việc vượt lên trên hoặc bao quát. Nguyên thủy, “arch” được sử dụng trong kiến trúc để chỉ một cấu trúc vòm, nhưng sau đó mở rộng sang ý nghĩa bóng bẩy về sự bao quát, kiểm soát một phạm vi lớn. Hiện nay, “overarch” mang nghĩa chỉ cách mà một khái niệm hay tổ chức bao quát và ảnh hưởng đến các phần khác.
Từ "overarch" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thành phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các tài liệu học thuật hoặc mô tả tổng quát về một chủ đề. Trong phần Nói và Viết, "overarch" thường được sử dụng để trình bày một quan điểm tổng thể hay khái quát các vấn đề phức tạp. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như văn học và triết học, từ này thường được dùng để mô tả những ý tưởng hay chủ đề bao quát, có tính chất bao trùm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất