Bản dịch của từ Overarching trong tiếng Việt
Overarching
Overarching (Adjective)
Toàn diện hoặc bao trùm tất cả.
The overarching goal of the social program is to reduce poverty.
Mục tiêu toàn diện của chương trình xã hội là giảm nghèo.
The government's overarching strategy involves improving healthcare access for all citizens.
Chiến lược toàn diện của chính phủ bao gồm cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế cho tất cả công dân.
An overarching concern in social policies is promoting equality among individuals.
Một vấn đề toàn diện trong chính sách xã hội là khuyến khích sự bình đẳng giữa cá nhân.
Họ từ
Từ "overarching" mang nghĩa chỉ sự bao trùm, toàn diện, thường được sử dụng để mô tả một khái niệm, nguyên tắc hoặc chủ đề chung mà các yếu tố khác liên quan đều hướng về. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các mối liên hệ lịch sử hoặc văn hóa trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về tính hiện đại và thực tiễn.
Từ "overarching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arcus", có nghĩa là "cung", kết hợp với tiền tố "over-" chỉ sự vượt lên trên. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả cấu trúc hình cung hoặc khung bao quát, thể hiện sự bao quát toàn diện đối với một lĩnh vực hay khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overarching" chỉ những ý tưởng hoặc chủ đề mang tính tổng quát, bao trùm, thể hiện tầm quan trọng và liên kết giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "overarching" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người học cần trình bày các khái niệm tổng quát và liên kết giữa các ý tưởng. Từ này gắn liền với các tình huống như việc thảo luận về các lý thuyết tổng quát, lập luận chính hoặc các chiến lược tổng thể trong nghiên cứu và phân tích. Nó thể hiện một mức độ tư duy phức tạp và khả năng tổng hợp thông tin trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp