Bản dịch của từ Overarching trong tiếng Việt

Overarching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overarching (Adjective)

ˈoʊvɚˌɑɹtʃɪŋ
ˈoʊvɚˌɑɹtʃɪŋ
01

Toàn diện hoặc bao trùm tất cả.

Comprehensive or allembracing.

Ví dụ

The overarching goal of the social program is to reduce poverty.

Mục tiêu toàn diện của chương trình xã hội là giảm nghèo.

The government's overarching strategy involves improving healthcare access for all citizens.

Chiến lược toàn diện của chính phủ bao gồm cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế cho tất cả công dân.

An overarching concern in social policies is promoting equality among individuals.

Một vấn đề toàn diện trong chính sách xã hội là khuyến khích sự bình đẳng giữa cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overarching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Many believe that the objective of science should undeniably be the improvement of people's lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] (adj) objective (n)address (v) pressing (adj) issues (n)remarkable (adj) breakthroughs (n)advanced (adj) surgical (adj) procedures (n)allocating (v) resources (n) toward (prep)overall (adj) health outcomes (n)sustainable (adj) solutions (n)increased (adj) crop yields (n)mitigate (v) climate change (n)environmental (adj) conditions (n)positive (adj) transformation (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Overarching

Không có idiom phù hợp