Bản dịch của từ Overbearingly trong tiếng Việt

Overbearingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbearingly (Adverb)

ˈoʊvɚbɚˌɪŋli
ˈoʊvɚbɚˌɪŋli
01

Một cách hống hách.

In an overbearing manner.

Ví dụ

She overbearingly criticized everyone's opinions during the group discussion.

Cô ấy đã chỉ trích một cách áp đảo ý kiến của mọi người trong cuộc thảo luận nhóm.

He did not overbearingly impose his views at the community meeting.

Anh ấy đã không áp đặt quan điểm của mình một cách áp đảo tại cuộc họp cộng đồng.

Did she speak overbearingly to the volunteers during the event?

Cô ấy có nói chuyện một cách áp đảo với các tình nguyện viên trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbearingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbearingly

Không có idiom phù hợp