Bản dịch của từ Overbowed trong tiếng Việt
Overbowed

Overbowed (Adjective)
Được trang bị một cây cung quá mạnh.
Equipped with too strong a bow.
The overbowed archers struggled to shoot accurately during the competition.
Các cung thủ bị kéo căng quá mức gặp khó khăn khi bắn chính xác trong cuộc thi.
Many overbowed athletes fail to perform well in social events.
Nhiều vận động viên bị kéo căng quá mức không thể thi đấu tốt trong các sự kiện xã hội.
Are overbowed competitors at a disadvantage in team sports?
Các vận động viên bị kéo căng quá mức có bất lợi trong thể thao đồng đội không?
Từ "overbowed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị uốn cong quá mức hoặc bị nhấn chìm bởi trọng lượng. Trong ngữ cảnh văn học, "overbowed" có thể ám chỉ một cảm giác nặng nề, áp lực tinh thần, hoặc sự kiệt quệ. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, hiện tượng lạm dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại có thể dẫn đến việc hiểu sai nghĩa, do đó cần sử dụng cẩn trọng.
Từ "overbowed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ofer" nghĩa là "trên" hay "hơn", và động từ "bow" từ tiếng Old English "būgan" có nghĩa là "uốn cong" hay "cúi mình". Lịch sử từ này liên quan đến việc thể hiện một trạng thái khi một cái gì đó bị uốn cong quá mức, phản ánh cảm xúc hoặc tình trạng đau khổ. Ngày nay, "overbowed" được sử dụng để chỉ tình trạng tâm lý chịu đựng áp lực hoặc khó khăn quá mức.
Từ "overbowed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tại phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc vật lý quá mức. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể hỗ trợ việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp về cảm xúc hoặc trạng thái. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ thông thường, từ này thường không được sử dụng phổ biến, có thể thấy trong văn thơ hoặc mô tả nghệ thuật.