Bản dịch của từ Overbowed trong tiếng Việt

Overbowed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbowed (Adjective)

01

Được trang bị một cây cung quá mạnh.

Equipped with too strong a bow.

Ví dụ

The overbowed archers struggled to shoot accurately during the competition.

Các cung thủ bị kéo căng quá mức gặp khó khăn khi bắn chính xác trong cuộc thi.

Many overbowed athletes fail to perform well in social events.

Nhiều vận động viên bị kéo căng quá mức không thể thi đấu tốt trong các sự kiện xã hội.

Are overbowed competitors at a disadvantage in team sports?

Các vận động viên bị kéo căng quá mức có bất lợi trong thể thao đồng đội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overbowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbowed

Không có idiom phù hợp