Bản dịch của từ Overcautious trong tiếng Việt
Overcautious

Overcautious (Adjective)
Quá mức thận trọng.
Excessively cautious.
Many overcautious individuals avoid social gatherings due to anxiety.
Nhiều người quá thận trọng tránh các buổi gặp gỡ xã hội vì lo lắng.
She is not overcautious; she enjoys meeting new people.
Cô ấy không quá thận trọng; cô ấy thích gặp gỡ những người mới.
Are overcautious people missing out on social opportunities?
Liệu những người quá thận trọng có bỏ lỡ cơ hội xã hội không?
Dạng tính từ của Overcautious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overcautious Thận trọng thái quá | - | - |
Từ "overcautious" là tính từ chỉ trạng thái thận trọng quá mức, thể hiện sự lo lắng không cần thiết về những rủi ro tiềm tàng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhấn mạnh vào việc không dám chấp nhận mạo hiểm trong các quyết định. Phát âm có thể khác biệt nhẹ ở ngữ điệu, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay việc sử dụng từ trong văn viết.
Từ "overcautious" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "over", mang nghĩa “quá mức,” và từ "cautious", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cautiosus", có nghĩa là "cẩn trọng". Lịch sử từ này phản ánh xu hướng của con người trong việc vượt lên giới hạn của sự cẩn trọng, dẫn đến trạng thái thiếu quyết đoán hoặc quá mức trong việc đề phòng. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính cách thận trọng đến mức cực đoan, làm cho người ta không dám hành động.
Từ "overcautious" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận về tâm lý, quyết định cá nhân hoặc quản lý rủi ro. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả một hành vi lo lắng thái quá về an toàn hoặc tiềm ẩn rủi ro, ví dụ như trong tâm lý học, giáo dục nghề nghiệp và chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp