Bản dịch của từ Overcautious trong tiếng Việt

Overcautious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcautious (Adjective)

01

Quá mức thận trọng.

Excessively cautious.

Ví dụ

Many overcautious individuals avoid social gatherings due to anxiety.

Nhiều người quá thận trọng tránh các buổi gặp gỡ xã hội vì lo lắng.

She is not overcautious; she enjoys meeting new people.

Cô ấy không quá thận trọng; cô ấy thích gặp gỡ những người mới.

Are overcautious people missing out on social opportunities?

Liệu những người quá thận trọng có bỏ lỡ cơ hội xã hội không?

Dạng tính từ của Overcautious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overcautious

Thận trọng thái quá

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcautious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcautious

Không có idiom phù hợp