Bản dịch của từ Overcoated trong tiếng Việt
Overcoated

Overcoated (Adjective)
Mặc hoặc mặc áo khoác ngoài.
Clothed in or wearing an overcoat.
He was overcoated during the winter social event last December.
Anh ấy đã mặc áo khoác trong sự kiện xã hội mùa đông tháng 12 vừa qua.
They were not overcoated at the summer picnic last week.
Họ không mặc áo khoác trong buổi dã ngoại mùa hè tuần trước.
Were the guests overcoated at the formal dinner last night?
Các khách mời có mặc áo khoác trong bữa tối trang trọng tối qua không?
Từ "overcoated" được sử dụng để mô tả hành động phủ thêm một lớp vật liệu lên bề mặt đã có, thường nhằm cải thiện tính năng bảo vệ hoặc thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, cả Anh (British English) và Mỹ (American English) sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, "overcoated" thường phổ biến trong ngành công nghiệp sơn và vật liệu xây dựng.
Từ "overcoated" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", nghĩa là "trên, vượt" và từ "coat" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là "áo choàng". Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa "được phủ lên một lớp khác". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và công nghiệp, liên quan đến việc bảo vệ hoặc cải thiện bề mặt vật liệu, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó là việc thêm lớp phủ cho bề mặt đã có.
Từ "overcoated" không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất, đặc biệt trong ngữ cảnh chế tạo và hoàn thiện bề mặt vật liệu. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng để mô tả quy trình phủ thêm lớp vật liệu lên bề mặt nhằm cải thiện tính năng và độ bền sản phẩm.