Bản dịch của từ Overcoated trong tiếng Việt

Overcoated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcoated (Adjective)

ˈoʊvɚkˌoʊtɨd
ˈoʊvɚkˌoʊtɨd
01

Mặc hoặc mặc áo khoác ngoài.

Clothed in or wearing an overcoat.

Ví dụ

He was overcoated during the winter social event last December.

Anh ấy đã mặc áo khoác trong sự kiện xã hội mùa đông tháng 12 vừa qua.

They were not overcoated at the summer picnic last week.

Họ không mặc áo khoác trong buổi dã ngoại mùa hè tuần trước.

Were the guests overcoated at the formal dinner last night?

Các khách mời có mặc áo khoác trong bữa tối trang trọng tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcoated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcoated

Không có idiom phù hợp