Bản dịch của từ Overconfident trong tiếng Việt
Overconfident
Overconfident (Adjective)
Tự tin quá mức.
Excessively confident.
She was overconfident about her presentation skills.
Cô ấy quá tự tin về kỹ năng trình bày của mình.
His overconfident attitude led to his failure in the interview.
Thái độ quá tự tin của anh ấy dẫn đến thất bại trong buổi phỏng vấn.
Being overconfident can sometimes hinder personal growth and development.
Việc quá tự tin đôi khi có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.
Dạng tính từ của Overconfident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overconfident Quá tự tin | More overconfident Tự tin thái quá hơn | Most overconfident Tự tin thái quá nhất |
Họ từ
Từ "overconfident" được hiểu là trạng thái quá tự tin, thể hiện sự tự tin vượt mức cần thiết, có thể dẫn đến những đánh giá sai lầm hoặc quyết định kém. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh trọng âm ở âm đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh ở âm thứ hai. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa của từ.
Từ "overconfident" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “over” mang nghĩa là vượt quá và “confident” xuất phát từ “confidere”, có nghĩa là tin tưởng. Từ này được hình thành qua sự kết hợp của hai thành tố này, mang ý nghĩa thể hiện sự tự tin quá mức. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng cảm giác tự tin không chỉ hợp lý mà còn có phần ngạo mạn, dẫn đến những hành động hoặc quyết định không cẩn trọng.
Từ "overconfident" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu người học diễn đạt ý kiến và lập luận một cách cẩn trọng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tâm lý và hành vi con người, chẳng hạn như trong nghiên cứu tâm lý học, các bài phê bình sách, hoặc các bài viết về lãnh đạo và quản lý. Trong các bối cảnh này, "overconfident" diễn tả trạng thái tự tin thái quá, có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp