Bản dịch của từ Overconfident trong tiếng Việt

Overconfident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overconfident (Adjective)

oʊvɚkˈɑnfɪdnt
ˈoʊvəɹkˈɑnfɪdnt
01

Tự tin quá mức.

Excessively confident.

Ví dụ

She was overconfident about her presentation skills.

Cô ấy quá tự tin về kỹ năng trình bày của mình.

His overconfident attitude led to his failure in the interview.

Thái độ quá tự tin của anh ấy dẫn đến thất bại trong buổi phỏng vấn.

Being overconfident can sometimes hinder personal growth and development.

Việc quá tự tin đôi khi có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.

Dạng tính từ của Overconfident (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overconfident

Quá tự tin

More overconfident

Tự tin thái quá hơn

Most overconfident

Tự tin thái quá nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overconfident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There is also the intrinsic benefit of it boosting their self-esteem, though it can often lead to issues of arrogance or [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Overconfident

Không có idiom phù hợp